• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quà vặt, món ăn vặt===== ===Nội động từ=== =====Ăn quà vặt; hay ăn vặt===== ==Từ điển Oxford== ===V. & n.==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">nɔʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Ăn quà vặt; hay ăn vặt=====
    =====Ăn quà vặt; hay ăn vặt=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====Sl.=====
    =====Sl.=====

    03:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /nɔʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quà vặt, món ăn vặt

    Nội động từ

    Ăn quà vặt; hay ăn vặt

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    Sl.
    V.tr. & intr.
    Eat or drink.
    US eat betweenmeals.
    N.
    Food or drink.
    US a snack.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X