• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kərɒl.ər.i</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kərɒl.ər.i</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Kết quả tất yếu=====
    =====Kết quả tất yếu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hệ luận=====
    =====hệ luận=====
    -
    =====hệ quả=====
    +
    =====hệ quả=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====N. (pl. -ies) 1 a a proposition that follows from(and is often appended to) one already proved. b an immediatededuction.=====
    =====N. (pl. -ies) 1 a a proposition that follows from(and is often appended to) one already proved. b an immediatededuction.=====

    03:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kərɒl.ər.i/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) hệ luận
    Kết quả tất yếu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hệ luận
    hệ quả

    Oxford

    N. & adj.
    N. (pl. -ies) 1 a a proposition that follows from(and is often appended to) one already proved. b an immediatededuction.
    (often foll. by of) a natural consequence orresult.
    Adj.
    Supplementary, associated.
    (often foll. byto) forming a corollary. [ME f. L corollarium money paid for agarland, gratuity: neut. adj. f. COROLLA]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X