-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aftereffect , analogy , consequence , culmination , effect , end , end product , induction , inference , issue , precipitate , result , sequel , sequence , upshot , aftermath , event , fruit , harvest , outcome , ramification , resultant , sequent , conclusion , consequent , deduction , proposition , theorem
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ