-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">nəʊ.tɪ.faɪ</font>'''/==========/'''<font color="red">nəʊ.tɪ.faɪ</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::cho ai biết địa chỉ mới::cho ai biết địa chỉ mới- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====liên lạc=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====liên lạc=====- + === Kinh tế ========báo cho biết==========báo cho biết=====Dòng 30: Dòng 24: ::[[notify]] [[party]]::[[notify]] [[party]]::người được thông báo (hàng đến)::người được thông báo (hàng đến)- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=notify notify] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=notify notify] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Inform, tell, advise, alert, apprise, warn: She notifiedus that she might come in late today. They wrote to notifyshareholders of the new share offer. 2 announce, publish,declare, proclaim, give notice of; intimate, hint: The arrivalof the first salmon notified to us the change of season.==========Inform, tell, advise, alert, apprise, warn: She notifiedus that she might come in late today. They wrote to notifyshareholders of the new share offer. 2 announce, publish,declare, proclaim, give notice of; intimate, hint: The arrivalof the first salmon notified to us the change of season.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(-ies, -ied) 1 (often foll. by of, or that + clause)inform or give notice to (a person).==========(-ies, -ied) 1 (often foll. by of, or that + clause)inform or give notice to (a person).=====03:29, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ