• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hemətait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'hemətait</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(khoáng chất) Hematit=====
    =====(khoáng chất) Hematit=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====quặng sắt đỏ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====quặng sắt đỏ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(US hematite) a ferric oxide ore. [L haematites f. Gkhaimatites (lithos) bloodlike (stone) (as HAEMATIN)]=====
    =====(US hematite) a ferric oxide ore. [L haematites f. Gkhaimatites (lithos) bloodlike (stone) (as HAEMATIN)]=====

    03:29, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'hemətait/

    Thông dụng

    Cách viết khác hematite

    Danh từ

    (khoáng chất) Hematit

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quặng sắt đỏ

    Oxford

    N.
    (US hematite) a ferric oxide ore. [L haematites f. Gkhaimatites (lithos) bloodlike (stone) (as HAEMATIN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X