-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đàn bà đanh đá===== =====(động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse===== ==Từ điển đồng nghĩa Ti...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃru:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====(động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse==========(động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Harridan, virago, termagant, vixen, scold, fishwife, nag,fury, spitfire, maenad, harpy, witch, hag, crone, hell-cat,beldam, bitch, banshee, Xanthippe, Thyiad or Thyad, Colloqbattleaxe, dragon: His mother is an old shrew who does nothingbut complain all the time.==========Harridan, virago, termagant, vixen, scold, fishwife, nag,fury, spitfire, maenad, harpy, witch, hag, crone, hell-cat,beldam, bitch, banshee, Xanthippe, Thyiad or Thyad, Colloqbattleaxe, dragon: His mother is an old shrew who does nothingbut complain all the time.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Any small usu. insect-eating mouselike mammal of thefamily Soricidae, with a long pointed snout.==========Any small usu. insect-eating mouselike mammal of thefamily Soricidae, with a long pointed snout.=====03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ