-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amazon , backbiter , battle-ax , biddy , bitch , calumniator , carper , detractor , dragon , fire-eater , fishwife , fury , harpy , harridan , hell cat , hellion , hussy , madcap , muckraker , nag , ogress , old biddy , porcupine , reviler , scold , she-devil , she-wolf , siren , spitfire , termagant , tigress , virago , vituperator , vixen , wench , battleaxe , brawler , curse , hag , mammal , xanthippe , xantippe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ