• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) crackle===== =====Da lợn quay giòn===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The crisp skin of roast pork.===== =====Joc...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´krækliη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Da lợn quay giòn=====
    =====Da lợn quay giòn=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The crisp skin of roast pork.=====
    =====The crisp skin of roast pork.=====
    =====Joc. or offens.attractive women regarded collectively as objects of sexualdesire.=====
    =====Joc. or offens.attractive women regarded collectively as objects of sexualdesire.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´krækliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) crackle
    Da lợn quay giòn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The crisp skin of roast pork.
    Joc. or offens.attractive women regarded collectively as objects of sexualdesire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X