• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kreidliŋ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kreidliŋ</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====(kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)=====
    =====(kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====khung đỡ vòm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khung đỡ vòm=====
    -
    =====giàn giá treo=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====giàn giá treo=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===N.===
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    =====Archit. a wooden or iron framework, esp. one used as astructural support in a ceiling.=====
    =====Archit. a wooden or iron framework, esp. one used as astructural support in a ceiling.=====

    03:49, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'kreidliŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu
    Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)
    Sự cắt bằng hái có khung gạt
    Sự đãi (quặng vàng)
    (kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khung đỡ vòm

    Kỹ thuật chung

    giàn giá treo

    Oxford

    N.
    Archit. a wooden or iron framework, esp. one used as astructural support in a ceiling.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X