-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghề, nghề thủ công===== =====Tập thể những người cùng nghề (thủ công)===== =====M...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kra:ft</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====( the Craft) hội tam điểm==========( the Craft) hội tam điểm=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thiết bị bay=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiết bị bay=====+ === Xây dựng========nghề==========nghề==========sự khéo==========sự khéo=====- =====tàu thủy=====+ =====tàu thủy=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kỹ thuật==========kỹ thuật=====Dòng 47: Dòng 39: =====thủ công==========thủ công=====- =====tàu=====+ =====tàu=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====nghề==========nghề=====::[[ad]] [[craft]]::[[ad]] [[craft]]Dòng 57: Dòng 46: ::[[state]] [[craft]]::[[state]] [[craft]]::nghệ thuật quản lý nhà nước::nghệ thuật quản lý nhà nước- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=craft craft] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=craft craft] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Skill, ability, artisanship, handiwork, ingenuity,skilfulness, art, talent, dexterity, cleverness, mastery,expertness, expertise, flair, genius , Colloq know-how:Considerable craft is required to make that kind of jewellery.2 deceit, guile, cunning, fraud, trickery, wiliness, foxiness,artfulness, craftiness, duplicity: He exhibits that crookedwisdom called craft.==========Skill, ability, artisanship, handiwork, ingenuity,skilfulness, art, talent, dexterity, cleverness, mastery,expertness, expertise, flair, genius , Colloq know-how:Considerable craft is required to make that kind of jewellery.2 deceit, guile, cunning, fraud, trickery, wiliness, foxiness,artfulness, craftiness, duplicity: He exhibits that crookedwisdom called craft.=====Dòng 73: Dòng 59: =====Make, fashion, fabricate: She crafted the figures outof solid wood.==========Make, fashion, fabricate: She crafted the figures outof solid wood.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:49, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Skill, ability, artisanship, handiwork, ingenuity,skilfulness, art, talent, dexterity, cleverness, mastery,expertness, expertise, flair, genius , Colloq know-how:Considerable craft is required to make that kind of jewellery.2 deceit, guile, cunning, fraud, trickery, wiliness, foxiness,artfulness, craftiness, duplicity: He exhibits that crookedwisdom called craft.
Trade, occupation, calling, vocation,m‚tier; profession: He was a member of one of the medievalcraft guilds.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ