• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kri:k</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kri:k</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt=====
    =====Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tiếng cót két=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tiếng cót két=====
    -
    =====kêu rắc rắc=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====kêu rắc rắc=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====N. & v.=====
    -
     
    +
    =====N. a harsh scraping or squeaking sound.=====
    =====N. a harsh scraping or squeaking sound.=====

    03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kri:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt

    Nội động từ

    Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tiếng cót két

    Kỹ thuật chung

    kêu rắc rắc

    Oxford

    N. & v.
    N. a harsh scraping or squeaking sound.
    V.intr.
    Make a creak.
    A move with a creaking noise. b move stifflyand awkwardly. c show weakness or frailty under strain.
    Creakingly adv. [ME, imit.: cf. CRAKE, CROAK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X