• /kri:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt

    Nội động từ

    Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tiếng cót két

    Kỹ thuật chung

    kêu rắc rắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X