-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Bù, đền bù, bồi thường===== ::to compensate someone for something ::đề...)
So với sau →18:26, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Recompense, make up (for), make restitution or reparation,offset, make good, indemnify, repay, reimburse, redress,requite; expiate, atone, make amends (for): The companycompensated us for the loss of the car. Arriving at school earlytoday, Gerard, does not compensate for having been lateyesterday. 2 balance, counterpoise, counterbalance, equalize,neutralize, even (up), square, offset: Deduct six ounces tocompensate for the weight of the container.
Oxford
Tham khảo chung
- compensate : National Weather Service
- compensate : amsglossary
- compensate : Corporateinformation
- compensate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ