• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Có liên quan, có quan hệ với; so sánh, tương đối===== =====(thông tục) khá, vừa phải, có mức độ, tương đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'rel&#601;tivli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:58, ngày 16 tháng 7 năm 2008

    /'relətivli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Có liên quan, có quan hệ với; so sánh, tương đối
    (thông tục) khá, vừa phải, có mức độ, tương đối
    to be relatively happy
    tương đối sung sướng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một cách tương đối

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    More or less, somewhat, comparatively, rather, to somedegree or extent: Business has been relatively quiet lately.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X