• /'relətivli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Có liên quan, có quan hệ với; so sánh, tương đối
    (thông tục) khá, vừa phải, có mức độ, tương đối
    to be relatively happy
    tương đối sung sướng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một cách tương đối

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X