• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bình đựng nước, chất lỏng (sữa..); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bình, vò (rượu..)===== =====(thể dục thể thao) c...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈpɪtʃər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:16, ngày 27 tháng 7 năm 2008

    /ˈpɪtʃər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình đựng nước, chất lỏng (sữa..); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bình, vò (rượu..)
    (thể dục thể thao) cầu thủ ném bóng (trong bóng chày)
    Người bán quán ở vỉa hè
    Đá lát đường
    (thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp)
    little pitchers have long ears
    trẻ con hay nghe lỏm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X