• /ˈpɪtʃər/

    Xây dựng

    đá lát đường

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình đựng nước, chất lỏng (sữa..); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bình, vò (rượu..)
    (thể dục thể thao) cầu thủ ném bóng (trong bóng chày)
    Người bán quán ở vỉa hè
    Đá lát đường
    (thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp)
    little pitchers have long ears
    trẻ con hay nghe lỏm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X