• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    (sửa lỗi)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====(hoá học) Hyđrat hoá, thuỷ hợp=====
    =====(hoá học) Hyđrat hoá, thuỷ hợp=====
    -
    =====(tin học) chia cắt=====
     
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    Dòng 30: Dòng 28:
    =====Hydratable adj. hydration n.hydrator n. [F f. Gk hudor water]=====
    =====Hydratable adj. hydration n.hydrator n. [F f. Gk hudor water]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    09:08, ngày 30 tháng 7 năm 2008

    /´haidreit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Hydrat

    Ngoại động từ

    (hoá học) Hyđrat hoá, thuỷ hợp

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hyđrat hóa
    Tham khảo

    Oxford

    N. & v.
    N. Chem. a compound of water combined with anothercompound or with an element.
    V.tr.
    A combine chemicallywith water. b (as hydrated adj.) chemically bonded to water.
    Cause to absorb water.
    Hydratable adj. hydration n.hydrator n. [F f. Gk hudor water]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X