-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">/di'greid/</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 10: Dòng 10: ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- - <nowiki>/di'greid/</nowiki>=====Giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)==========Giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)=====17:14, ngày 1 tháng 8 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Downgrade, demote, break, Military cashier, Ecclesiasticalunfrock, Law disbar; depose, unseat; disfranchise ordisenfranchise; Military drum out (of the corps), Chiefly navaldisrate; US military bust: They degraded him from captain tolieutenant.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ