-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(sửa lỗi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">/di'greid/</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">di'greid</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->17:16, ngày 1 tháng 8 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Downgrade, demote, break, Military cashier, Ecclesiasticalunfrock, Law disbar; depose, unseat; disfranchise ordisenfranchise; Military drum out (of the corps), Chiefly navaldisrate; US military bust: They degraded him from captain tolieutenant.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ