• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    (sửa lỗi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">/di'greid/</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'greid</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:16, ngày 1 tháng 8 năm 2008

    /di'greid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)
    Làm mất danh giá, làm mất thanh thể
    Làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ
    Làm giảm sút (sức khoẻ...)
    Làm suy biến, làm thoái hoá
    (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...)
    (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc)

    Nội động từ

    Suy biến, thoái hoá
    (địa lý,địa chất) rã ra
    Hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít)

    hình thái từ


    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    giáng cấp

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giáng nấc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biến chất
    làm phai nhạt
    giảm bớt
    giảm phẩm chất
    suy thoái
    thoái hóa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Downgrade, demote, break, Military cashier, Ecclesiasticalunfrock, Law disbar; depose, unseat; disfranchise ordisenfranchise; Military drum out (of the corps), Chiefly navaldisrate; US military bust: They degraded him from captain tolieutenant.
    Disgrace, dishonour, humble, shame, discredit,debase, demean, abase; humiliate, mortify, belittle, deprecate,depreciate, cheapen, reduce, lower: He has been degraded tomopping the floor.
    Dilute, adulterate, weaken, thin, water(down), alloy: Cologne is, essentially, degraded perfume.

    Oxford

    V.

    Tr. reduce to a lower rank, esp. as a punishment.
    Tr.bring into dishonour or contempt.
    Tr. Chem. reduce to asimpler molecular structure.
    Tr. Physics reduce (energy) toa less convertible form.
    Tr. Geol. wear down (rocks etc.) bydisintegration.
    Intr. degenerate.
    Intr. Chem.disintegrate.
    Degradable adj. degradation n. degradativeadj. degrader n. [ME f. OF degrader f. eccl.L degradare (asDE-, L gradus step)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X