• (Khác biệt giữa các bản)
    (phiên âm)
    (sửa lỗi phiên âm)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">'læɳki</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'læɳki</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:06, ngày 2 tháng 8 năm 2008

    /'læɳki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gầy và cao lêu nghêu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Thin, loose-jointed, lank, lean, gaunt, gangling, rangy,long-legged: They recruited three tall, lanky youths for thebasketball team.

    Oxford

    Adj.

    (lankier, lankiest) (of limbs, a person, etc.)ungracefully thin and long or tall.
    Lankily adv. lankinessn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X