-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angular , attenuated , beanpole * , beanstalk , bony , broomstick , extenuated , gangling , gangly , gaunt , lean , meager , rangy , rawboned , scraggy , scrawny , slender , spare , spindling , spindly , stilt , stringy , twiggy , weedy , fleshless , lank , skinny , slim , gawky , overgrown , tall , thin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ