• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">di'dÝkttəbəl</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dɪˈdʌktəbəl</font>'''/=====
     +
     
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===

    23:28, ngày 22 tháng 8 năm 2008

    /dɪˈdʌktəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể trừ đi, có thể khấu trừ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có thể giảm trừ
    phải giảm...
    Tham khảo

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. that may be deducted, esp. from tax to be paidor taxable income.
    N. US = EXCESS n.
    .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X