• (Khác biệt giữa các bản)
    (Kiểm soát)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Giám sát; quản lý=====
    +
    =====Giám sát; quản lý; Kiểm soát=====
     +
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    15:20, ngày 31 tháng 8 năm 2008

    /'su:pəvaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giám sát; quản lý; Kiểm soát

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kiểm tra
    giám sát
    thanh tra

    Kinh tế

    chỉ đạo
    giám sát
    quản lý

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Oversee, overlook, watch (over), manage, run, control,superintend, govern, direct, be in or have charge (of), handle,keep an eye on, administer: They are moving you up to supervisethe production department.

    Oxford

    V.tr.
    Superintend, oversee the execution of (a task etc.).
    Oversee the actions or work of (a person).
    Supervision n.supervisor n. supervisory adj. [med.L supervidere supervis-(as SUPER-, videre see)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X