-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa "nội" thành "ngoại")(Sửa "sụng" thành "sụp")
Dòng 12: Dòng 12: - =====Gây ra sựsụngđổ (về chính phủ)=====+ =====Gây ra sự sụp đổ (về chính phủ)=====16:02, ngày 8 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Turn over, knock down or over, tip over, capsize, up-end,upset, turn turtle, turn upside down, turn topsy-turvy, invert:The tanks overturned when they tried to drive past the hugeconcrete barriers. On his first day as a waiter, he overturnedthe soup in a guest's lap. 2 bring down, overthrow, throw over,upset, depose, unthrone, unseat, oust, eject: The dictatorshipwas overturned and the country returned to being a democraticrepublic.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ