• (Khác biệt giữa các bản)
    n (từ loại)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    ===Danh từ===
    =====Cưỡng bức; bắt buộc=====
    =====Cưỡng bức; bắt buộc=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    10:10, ngày 11 tháng 9 năm 2008

    /kəm'pʌl∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cưỡng bức; bắt buộc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự bắt buộc
    sự cưỡng bách
    sự ép buộc

    Oxford

    N.
    A constraint; an obligation.
    Psychol. an irresistibleurge to a form of behaviour, esp. against one's consciouswishes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X