• (Khác biệt giữa các bản)
    (edit)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Xấu xí; khó chịu (khi nhìn, nghe thấy)=====
    +
    =====Xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy)=====
    ::[[as]] [[ugly]] [[as]] [[sin]]
    ::[[as]] [[ugly]] [[as]] [[sin]]
    ::xấu như ma
    ::xấu như ma
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    Dòng 44: Dòng 44:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ugly ugly] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ugly ugly] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    09:10, ngày 17 tháng 9 năm 2008

    /'ʌgli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy)
    as ugly as sin
    xấu như ma
    to grow ugly
    xấu đi
    Xấu xa, đáng sợ, gở; thù địch, đe doạ
    ugly news
    tin xấu, tin gở
    ugly weather
    tiết trời xấu
    an ugly customer
    (thông tục) một gã khó chơi
    an ugly duckling
    người có tài ngầm

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Unattractive, unlovely, unprepossessing, unsightly,hideous, grotesque, gruesome, ghastly, offensive,repulsive-looking, plain, plain-looking, plain-featured,bad-featured, ill-favoured, dreadful-looking, awful-looking,terrible-looking, horrible-looking, frightful-looking,monstrous-looking, US and Canadian homely: The Georgian houseswere demolished and replaced by ugly tower-blocks.
    Objectionable, disagreeable, unpleasant, offensive, nasty,loathsome, repellent, repugnant, repulsive, noisome, nauseating,nauseous, revolting, sickening, disgusting, obnoxious, mephitic,rotten, corrupt, filthy, vile, heinous, bad, sordid, evil, foul,perverted, immoral, depraved, degenerate, base, debased,detestable, hateful, abominable, execrable, despicable, odious:The East End murders were among the ugliest crimes of thecentury. He sprang from his seat with an ugly curse on hislips. 3 disquieting, uncomfortable, discomforting, troublesome,awkward, disadvantageous, ominous, dangerous, perilous,hazardous: He found himself in a very ugly position, with noapparent means of escape. 4 unpleasant, disagreeable, surly,hostile, nasty, spiteful, bad-tempered, ill-tempered, currish,irascible, curmudgeonly, cantankerous, crabby, crabbed,crotchety, cross, cranky, mean: He's in an ugly mood till he'shad his coffee.

    Oxford

    Adj.
    (uglier, ugliest) 1 unpleasing or repulsive to see or hear(an ugly scar; spoke with an ugly snarl).
    Unpleasantlysuggestive; discreditable (ugly rumours are about).
    Threatening, dangerous (the sky has an ugly look).
    Morallyrepulsive; vile (ugly vices).
    Uglily adv. ugliness n. [ME f. ON uggligr to be dreaded f.ugga to dread]

    Tham khảo chung

    • ugly : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X