-
(Khác biệt giữa các bản)(Edit details)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ===Dòng 56: Dòng 56: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brave brave] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brave brave] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=brave brave] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=brave brave] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]08:09, ngày 19 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fearless, intrepid, bold, courageous, daring, gallant,stout, stout-hearted, valiant, valorous, stalwart, plucky,staunch, undaunted, dauntless, unafraid, unfearing, indomitable,heroic, Colloq macho; Slang gutsy: Despite her misgivings abouther proposal, she put on a brave face in the boardroom. He wasbrave to face the enemy alone. 2 fine, handsome, grand,splendid, showy, colourful, spectacular, smart: The colonelmade a brave appearance in full Highland regalia.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ