-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)(sửa lỗi)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngẫu nhiên=====+ =====ngẫu nhiên=====::[[sporadic]] [[radio]] [[source]]::[[sporadic]] [[radio]] [[source]]::nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên::nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên- =====lác đác=====+ =====lác đác==========rải rác==========rải rác=====- ===== tản phát =====- - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ========Adj.==========Adj.=====Dòng 34: Dòng 31: =====Sporadically adv. [med.L sporadicus f. Gksporadikos f. sporas -ados scattered: cf. speiro to sow]==========Sporadically adv. [med.L sporadicus f. Gksporadikos f. sporas -ados scattered: cf. speiro to sow]=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==04:10, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác sporadical
Tính từ
Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần
- sporadic showers
- những trận mưa rào không thường xuyên
Tham khảo chung
- sporadic : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ