-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">i'rætik</font>'''/)
Dòng 22: Dòng 22: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy=====- == Hóa học & vật liệu==+ == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====không định kỳ==========không định kỳ=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tảng trôi dạt==========tảng trôi dạt======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========không ổn định==========không ổn định=====Dòng 64: Dòng 61: =====Erratically adv.[ME f. OF erratique f. L erraticus (as ERR)]==========Erratically adv.[ME f. OF erratique f. L erraticus (as ERR)]=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====(adj) không bền vững, không ổn định=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=erratic erratic] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=erratic erratic] : National Weather Service- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Irregular, unpredictable, inconsistent, unreliable,capricious, changeable, variable; wayward, unstable, aberrant,flighty: The buses run on an erratic schedule.
Tham khảo chung
- erratic : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ