• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 23: Dòng 23:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Mở ra, làm tiến hóa, phát triển=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bay ra=====
    =====bay ra=====
    Dòng 53: Dòng 56:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evolve evolve] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evolve evolve] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=evolve evolve] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=evolve evolve] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /i´vɔlv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
    (thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu
    Phát ra (sức nóng...)
    Làm tiến triển; làm tiến hoá

    Nội động từ

    Tiến triển; tiến hoá

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mở ra, làm tiến hóa, phát triển

    Xây dựng

    bay ra

    Kỹ thuật chung

    bốc lên
    khai triển
    lấy căn số
    phát triển
    tiến hóa
    tiến triển

    Oxford

    V.
    Intr. & tr. develop gradually by a natural process.
    Tr.work out or devise (a theory, plan, etc.).
    Intr. & tr.unfold; open out.
    Tr. give off (gas, heat, etc.).
    Evolvable adj. evolvement n. [L evolvere evolut- (as E-,volvere roll)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X