• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)===== =====(điện học) phần cảm điện====...)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====(điện học) phần cảm điện=====
    =====(điện học) phần cảm điện=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất cảm ứng=====
    =====chất cảm ứng=====
    -
    == Y học==
    +
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất gây cảm ứng=====
    =====chất gây cảm ứng=====
    =====mô tạo cảm ứng=====
    =====mô tạo cảm ứng=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    == Điện tử & viễn thông==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====điện cảm=====
    =====điện cảm=====
    -
    == Điện==
    +
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phần cảm điện=====
    =====phần cảm điện=====
    Dòng 36: Dòng 32:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====bộ điện kháng=====
    =====bộ điện kháng=====
    Dòng 63: Dòng 58:
    =====A person who inducts a member of the clergy. [L(as INDUCE)]=====
    =====A person who inducts a member of the clergy. [L(as INDUCE)]=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Cuộn cảm, phần cảm=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 68: Dòng 66:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=inductor&submit=Search inductor] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=inductor&submit=Search inductor] : amsglossary
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inductor inductor] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inductor inductor] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)
    (điện học) phần cảm điện

    Hóa học & vật liệu

    chất cảm ứng

    Y học

    chất gây cảm ứng
    mô tạo cảm ứng

    Điện tử & viễn thông

    điện cảm

    Điện

    phần cảm điện

    Giải thích VN: Cuộn dây cảm ứng tạo từ trường trong máy điện một chiều.

    Kỹ thuật chung

    bộ điện kháng
    cảm biến
    cuộn cảm ứng
    heating inductor
    cuộn cảm ứng nhiệt
    cuộn cản
    cuộn (dây)
    inductor choke
    cuộn dây cảm điện
    inductor choke
    cuộn dây cảm kháng
    độ tự cảm
    phần cảm
    ống dây

    Oxford

    N.

    Electr. a component (in a circuit) which possessesinductance.
    A person who inducts a member of the clergy. [L(as INDUCE)]

    Cơ - Điện tử

    Cuộn cảm, phần cảm

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X