-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tiết lưu
- air choke
- van tiết lưu
- twin-choke carburetor
- bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép
- twin-choke carburettor
- bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- asphyxiate , bar , check , clog , close , congest , constrict , dam , die , drown , fill , gag , garrote , gasp , gibbet , kill , noose , obstruct , occlude , overpower , retard , squeeze , stifle , stop , stopper , strangle , strangulate , stuff , stunt , suffocate , suppress , throttle , wring , smother , burke , hold back , hold down , hush , muffle , quench , squelch , block , cork , plug , fall through , crack , fail , hinder , impede , lose , neckcloth , silence , stoppage
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ