-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) phun, thổi vào, tiêm=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========tiêm vào==========tiêm vào=====Dòng 51: Dòng 54: =====Injectable adj. & n. injector n. [L injicere (asIN-(2), jacere throw)]==========Injectable adj. & n. injector n. [L injicere (asIN-(2), jacere throw)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ