• (đổi hướng từ Injecting)
    /ɪnˈdʒɛkt//

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tiêm (thuốc...), tiêm thuốc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nội xạ, đưa vào, phun vào

    Cơ - Điện tử

    (v) phun, thổi vào, tiêm

    Hóa học & vật liệu

    tiêm vào

    Xây dựng

    ép vào
    phụt vào

    Kỹ thuật chung

    bơm vào
    đặt vào (cắt gọt)
    đưa vào
    lắp vào
    nội xạ
    phun
    inject engine
    động cơ phun xăng
    phun vào
    phụt
    tăng áp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    take out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X