-
(đổi hướng từ Injecting)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , drag in , force into , imbue , implant , impregnate , include , infuse , insert , instill , interjaculate , interject , place into , squeeze in , stick in , throw in , give a shot , inoculate , jab , mainline , shoot , vaccinate , interlard , interpolate , interpose , force , introduce , pump , put
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ