• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự va chạm, sự va đập=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự va=====
    =====sự va=====
    Dòng 45: Dòng 48:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=percussion percussion] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=percussion percussion] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:53, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /pə:´kʌʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh (trống, kẻng..); sự đập (vật này lên vật khác); sự gõ (mõ); sự chạm vào (cò súng)
    Nhạc gõ
    ( số nhiều) ( theỵpercussion) bộ gõ (như) percussion section)
    (y học) sự gõ, việc gõ (để chẩn đoán bệnh)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự va chạm, sự va đập

    Cơ khí & công trình

    sự va

    Xây dựng

    bít choòng khoan đập
    sự gõ

    Y học

    gõ khám

    Kỹ thuật chung

    sự kích động
    sự rung động
    sự va chạm
    sự va đập

    Oxford

    N.
    Mus. a (often attrib.) the playing of music by strikinginstruments with sticks etc. (a percussion band). b thesection of such instruments in an orchestra (asked thepercussion to stay behind).
    Med. the act or an instance ofpercussing.
    The forcible striking of one esp. solid bodyagainst another.
    Percussionist n. percussive adj. percussively adv.percussiveness n. [F percussion or L percussio (as PERCUSS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X