• /pə:´kʌʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh (trống, kẻng..); sự đập (vật này lên vật khác); sự gõ (mõ); sự chạm vào (cò súng)
    Nhạc gõ
    (số nhiều) bộ gõ (như percussion section)
    (y học) sự gõ, việc gõ (để chẩn đoán bệnh)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự va chạm, sự va đập

    Cơ khí & công trình

    sự va

    Xây dựng

    bít choòng khoan đập
    sự gõ

    Y học

    gõ khám

    Kỹ thuật chung

    sự kích động
    sự rung động
    sự va chạm
    sự va đập

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X