• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) định vị lại=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====tái định vị=====
    =====tái định vị=====
    Dòng 34: Dòng 37:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=relocate relocate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=relocate relocate] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=relocate relocate] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=relocate relocate] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:03, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /riˈloʊkeɪt, ˌriloʊˈkeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Di chuyển tới; xây dựng lại

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) định vị lại

    Toán & tin

    tái định vị

    Kỹ thuật chung

    chuyển dịch
    chuyển vị
    di chuyển
    dịch chuyển
    định vị lại

    Oxford

    V.
    Tr. locate in a new place.
    Tr. & intr. move to a newplace (esp. to live or work).
    Relocation n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X