• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bạc đạn dọc trục===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bạc (vòng bi) ch...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bạc đạn dọc trục=====
    =====bạc đạn dọc trục=====
    -
    == Ô tô==
    +
    == Ô tô==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bạc (vòng bi) chặn=====
    =====bạc (vòng bi) chặn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bạc đạn có gờ=====
    =====bạc đạn có gờ=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====gối chặn ống lót=====
    =====gối chặn ống lót=====
    Dòng 35: Dòng 31:
    ::[[antifriction]] [[thrust]] [[bearing]]
    ::[[antifriction]] [[thrust]] [[bearing]]
    ::ổ đứng chống ma sát
    ::ổ đứng chống ma sát
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    [[Image:Thrust_bearing.gif|200px|]]
     +
    ==========
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thrust%20bearing thrust bearing] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thrust%20bearing thrust bearing] : National Weather Service
    -
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Cơ khí & công trình

    bạc đạn dọc trục

    Ô tô

    bạc (vòng bi) chặn

    Xây dựng

    bạc đạn có gờ

    Kỹ thuật chung

    gối chặn ống lót
    bạc lót
    ổ chặn
    clutch thrust bearing
    ổ chặn khuỷu nối
    multicollar thrust bearing
    ổ chặn nhiều giờ
    plain thrust bearing
    ổ chặn đơn giản
    radial thrust bearing
    ổ chặn hướng tâm
    thrust (bearing) cap
    nắp ổ chặn
    ổ đứng
    antifriction thrust bearing
    ổ đứng chống ma sát

    Cơ - Điện tử

    ==

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X