-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hướng tâm
- cable roof system with radial cable
- hệ mái dây hướng tâm
- internal radial pressure
- áp lực hướng tâm bên trong
- longitudinal radial stabilization of suspended structures
- sự định dọc hướng tâm (các) kết cấu treo
- radial bar
- thanh hướng tâm
- radial bearing
- ổ trục hướng tâm
- radial bolt
- bulông hướng tâm
- radial brick
- gạch hướng tâm
- radial catenary network
- lưới dây căng hướng tâm
- radial chimney brick
- gạch hướng tâm trong ống khói
- radial clearance
- hình không hướng tâm
- radial clearance
- khe hở hướng tâm
- radial clearance
- khoảng cách tĩnh hướng tâm
- radial clutch bearing
- ổ quay ly hợp hướng tâm
- radial cone bottom
- đáy hình nón hướng tâm
- radial cross-grooved
- cam hướng tâm
- radial cutter
- dao cắt hướng tâm
- radial deflecting electrode
- điện cực làm lệch hướng tâm
- radial deformation
- biến dạng hướng tâm
- radial displacement
- chuyển vị hướng tâm
- radial displacement
- sự chuyển vị hướng tâm
- radial drill
- máy khoan hướng tâm
- radial drilling machine
- máy khoan hướng tâm
- radial ducts
- khe hướng tâm
- radial engine
- động cơ hướng tâm
- radial fan
- máy quạt hướng tâm
- radial fan
- quạt hướng tâm
- radial feeder
- bộ cung cấp hướng tâm
- radial flow
- dòng chảy hướng tâm
- radial flow
- luồng hướng tâm
- radial flow pump
- máy bơm hướng tâm
- radial flow settlement tank
- bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
- radial force
- lực hướng tâm
- radial gap
- khe hở hướng tâm
- radial gate
- cửa hướng tâm
- radial joint
- mối nối hướng tâm
- radial load
- tải trọng hướng tâm
- radial loading
- sự tải hướng tâm
- radial milling cutter
- dao phay rãnh hướng tâm
- radial neutron flux
- thông lượng nơtron hướng tâm
- radial piston pump
- máy bơm kiểu pittông hướng tâm
- radial piston type engine
- động cơ kiểu pittông hướng tâm
- radial planing system
- hệ (thống) quy hoạch hướng tâm
- radial play
- jơ hướng tâm
- radial road
- đường hướng tâm
- radial runout
- độ đảo hướng tâm
- radial screw
- vít hướng tâm
- radial shear
- lực cắt hướng tâm
- radial shift
- sự dịch chuyển hướng tâm
- radial stabilization of suspended structures
- sự ổn định hướng tâm (các) kết cấu treo
- radial steady state flow
- dòng chảy hướng tâm ổn định
- radial step
- bậc cầu thang hướng tâm
- radial stress
- ứng suất hướng tâm
- radial system
- hệ thống hướng tâm
- radial thrust bearing
- ổ chặn hướng tâm
- radial triangulation
- tam giác đạc hướng tâm
- radial ventilator
- máy quạt hướng tâm
- radial-flow pump
- bơm hướng tâm
- zone of radial shear
- miền chịu cắt hướng tâm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ