• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Phím điều chỉnh, nút chỉnh, dụng cụ chỉnh=====
     +
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====bộ dò đài (rađiô)=====
    =====bộ dò đài (rađiô)=====
    Dòng 47: Dòng 50:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tuner tuner] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tuner tuner] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tuner tuner] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tuner tuner] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´tju:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nhất là trong từ ghép) người lên dây nhạc cụ (đặc biệt là đàn pianô)
    Phím điều chỉnh; phím chuyển kênh ( TV, (rađiô)...)
    Dụng cụ chỉnh
    Bộ điều hưởng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Phím điều chỉnh, nút chỉnh, dụng cụ chỉnh

    Ô tô

    bộ dò đài (rađiô)
    bộ phận dò sóng

    Giải thích VN: Là thiết bị nhận tín hiệu (sóng vô tuyến) được phát ra từ đài phát thanh, truyền hình.

    Toán & tin

    bộ điều hưởng
    television tuner
    bộ điều hưởng truyền hình
    thiết bị điều hướng

    Xây dựng

    phím điều chỉnh

    Điện tử & viễn thông

    nút chỉnh

    Điện

    phần cao tần

    Giải thích VN: Tầng của máy thu gồm có mạch khuếch đại cao tần và đèn trộn sóng.

    Kỹ thuật chung

    bộ cộng hưởng

    Oxford

    N.
    A person who tunes musical instruments, esp. pianos.
    Adevice for tuning a radio receiver.

    Tham khảo chung

    • tuner : Corporateinformation
    • tuner : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X