• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Búa, vồ, mặt nện của búa hơi=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====búa tạ=====
    =====búa tạ=====
    Dòng 33: Dòng 36:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tup tup] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tup tup] : Corporateinformation
    *[http://foldoc.org/?query=tup tup] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=tup tup] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /tʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cừu đực chưa thiến; cừu đực
    (kỹ thuật) mặt nện (của búa hơi)

    Ngoại động từ

    Phủ, nhảy (cái) (cừu)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Búa, vồ, mặt nện của búa hơi

    Kỹ thuật chung

    búa tạ
    búa

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Esp. Brit. a male sheep; a ram.
    Thestriking-head of a pile-driver, etc.
    V.tr. (tupped, tupping)esp. Brit. (of a ram) copulate with (a ewe). [ME toje, tupe,of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • tup : Corporateinformation
    • tup : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X