• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đầu mối; manh mối===== ::to look for clues ::lần đầu mối =====Dòng tư tư...)
    So với sau →

    18:52, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu mối; manh mối
    to look for clues
    lần đầu mối
    Dòng tư tưởng; mạch câu chuyện

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Hint, suspicion, trace, intimation, suggestion, inkling,indication, pointer, lead, tip, tip-off, evidence, information,advice; key, answer, indicator: There is no clue pointing toanyone in particular. Any clue to the solution of the mysterydisappeared in the fire.
    V.
    Clue someone in or Brit also up. hint, suggest, imply,intimate, inform, advise, indicate: She clued us in as to whomight have sent the letter.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A fact or idea that serves as a guide, orsuggests a line of inquiry, in a problem or investigation.
    Apiece of evidence etc. in the detection of a crime.
    A verbalformula serving as a hint as to what is to be inserted in acrossword.
    A the thread of a story. b a train of thought.
    V.tr. (clues, clued, cluing or clueing) provide a clue to.
    Clue in (or up) sl. inform. not have a clue colloq. beignorant or incompetent. [var. of CLEW]

    Tham khảo chung

    • clue : National Weather Service
    • clue : Corporateinformation
    • clue : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X