• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Unconnected.gif|200px|(adj) không liên kết, rời rạc]]
     +
    =====(adj) không liên kết, rời rạc=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====không liên thông=====
    =====không liên thông=====
    Dòng 35: Dòng 39:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unconnected unconnected] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unconnected unconnected] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸ʌηkə´nektid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có quan hệ, không có liên quan
    Không mạch lạc, rời rạc
    unconnected ideas
    những ý kiến rời rạc
    Không có quan hệ họ hàng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) không liên kết, rời rạc

    Toán & tin

    không liên thông

    Xây dựng

    không bị giằng
    không được liên kết

    Oxford

    Adj.
    Not physically joined.
    Not connected or associated.3 (of speech etc.) disconnected; not joined in order or sequence(unconnected ideas).
    Not related by family ties.
    Unconnectedly adv. unconnectedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X