• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự mòn, sự mài mòn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sự hao mòn=====
    =====sự hao mòn=====
    Dòng 25: Dòng 28:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wearing wearing] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wearing wearing] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wearing wearing] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wearing wearing] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:35, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´wɛəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm cho mệt mỏi
    I've had a wearing day
    Tôi đã qua một ngày làm việc mệt mỏi

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự mòn, sự mài mòn

    Kỹ thuật chung

    sự hao mòn
    sự mài mòn
    sự mòn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X