• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên êm)
    Dòng 15: Dòng 15:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bình khí để lặn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====thiết bị lạnh=====
    =====thiết bị lạnh=====
    Dòng 25: Dòng 28:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scuba scuba] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scuba scuba] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=scuba scuba] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=scuba scuba] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    12:44, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'sku:bə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình khí nén của thợ lặn
    scuba diving
    việc lặn có bình khí nén

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bình khí để lặn

    Kỹ thuật chung

    thiết bị lạnh

    Oxford

    N.
    (pl. scubas) an aqualung. [acronym f. self- containedunderwater breathing apparatus]

    Tham khảo chung

    • scuba : Corporateinformation
    • scuba : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X