• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ .uprose; .uprisen=== =====Thức dậy; đứng dậy===== =====Dâng lên; mọc (mặt trời)===== =====Nổi dậy, nổi loạn...)
    Dòng 17: Dòng 17:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====độ vòng=====
    +
    =====độ vòng=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====ống đứng=====
     +
     
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    ===V.intr.===
    ===V.intr.===
    -
    =====(uprose, uprisen) rise (to a standing position, etc.).=====
    +
    =====(uprose, uprisen) rise (to a standing position, etc.).=====[[Category:Xây dựng]]

    12:49, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ .uprose; .uprisen

    Thức dậy; đứng dậy
    Dâng lên; mọc (mặt trời)
    Nổi dậy, nổi loạn, khởi nghĩa

    Kỹ thuật chung

    độ vòng

    Xây dựng

    ống đứng

    Oxford

    V.intr.

    =====(uprose, uprisen) rise (to a standing position, etc.).=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X