• /v. ʌpˈraɪz; n. ˈʌpˌraɪz/

    Thông dụng

    Nội động từ .uprose; .uprisen

    Thức dậy; đứng dậy
    Dâng lên; mọc (mặt trời)
    Nổi dậy, nổi loạn, khởi nghĩa

    Kỹ thuật chung

    độ vòng

    Xây dựng

    ống đứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    arise , get up , rise , stand , upspring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X