• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi phiên âm)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====A wild animal'sstore of food, esp. for winter. [ME f. OF lardier f. med.Llardarium (as LARD)]=====
    =====A wild animal'sstore of food, esp. for winter. [ME f. OF lardier f. med.Llardarium (as LARD)]=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====tủ đựng thức ăn=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=larder larder] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=larder larder] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    13:36, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'lɑ:də/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chạn, tủ đựng thức ăn

    Oxford

    N.

    A room or cupboard for storing food.
    A wild animal'sstore of food, esp. for winter. [ME f. OF lardier f. med.Llardarium (as LARD)]

    Xây dựng

    tủ đựng thức ăn

    Tham khảo chung

    • larder : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X