• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sắc sảo; lỗi lạc và tế nhị===== ::scintillating repartee ::lời ứng đối sắc sảo ==Từ điển đồng...)
    So với sau →

    19:31, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sắc sảo; lỗi lạc và tế nhị
    scintillating repartee
    lời ứng đối sắc sảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sparkling, coruscating, flashing, dazzling, gleaming,glittering, twinkling, shimmering, glistening, shining,lustrous, radiant, effulgent, brilliant, Literary nitid: MadameIrena appeared wearing a scintillating silver lam‚ gown. 2exciting, engaging, lively, effervescent, fascinating,entrancing, stimulating, invigorating, dynamic, vivacious: Icannot remember when I last found myself in such scintillatingcompany.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X